STT
Chủng loại
Đường kính thân bồn (mm)
Chiều dài thân bồn (mm)
Chiều cao bồn cả chân (mm)
Chiều rộng cả chân (mm)
Chiều dài cả bồn (mm)
2
SH500
720
950
920
765
1170
3
SH700
1165
1385
4
SH1000
960
1145
995
1460
5
SH1200
980
1190
1020
1475
6
SH1500
1140
1370
1200
1470
7
SH2000
1445
8
SH2000*
1380
1580
1420
1545
9
SH2500
1745
2050
10
SH2500*
1610
1825
11
SH3000
2126
12
SH3000*
1750
1680
1465
2140
16
SH4000*
2350
2730
22
SH6000*