|
|
|
|
|
|
|
- 900L (tốc độ dòng chảy 50%)
|
- Lưu lượng nước qua bộ lọc
|
|
|
|
- Áp suất làm việc tối thiểu
|
|
|
|
|
- Mitsubishi Chemical Cleansui
|
- Chất Bromodichloromethane
|
|
|
|
- Chất Dibromochloromethane
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- CAT (nhóm hóa chất nông nghiệp)
|
|
- Thời hạn sử dụng bộ lọc
- (tiêu chuẩn Nhật JIS S 3201)
|
|
|
|
|
|
- Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)
|
|
|
|
- Trọng lượng (khi đầy nước)
|
|
- Nhóm 1,1,1-trichloroethane
|
|
- Vật liệu (bộ lọc, bộ vòi)
|
|
|
|
|
- GIỮ NGUYÊN KHOÁNG CHẤT TRONG NƯỚC
|
|
|
- Nguồn nước áp dụng : NƯỚC MÁY
|
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn
- kiểm định quốc tế và Việt Nam
|
- JIS S 3201/ ISO9001-14001
- QCVN 01:2009/QCVN 6-1:2010/BYT
|