Thiết bị lọc nước lắp tại vòi CSP801E

Thương hiệu Mitsubishi cleansui
Mã sản phẩm CSP801E
  • Thiết bị lọc nước lắp tại vòi CSP801E
  • Sản xuất & nhập khẩu nguyên chiếc 100% tại Nhật Bản.

  • ƯU ĐIỂM :
  • Đã được thử nghiệm với hệ thống nước máy tại 63 tỉnh thành trên cả nước
  • Thiết kế tiện lợi với công nghệ cao cấp
  • Dễ dàng lắp đặt
  • Đạt được chứng nhận NFS42 và NFS53 của mỹ
  • MODEL
  • CSP801E
  • TẠP CHẤT LOẠI BỎ (TIÊU CHUẨN JIS S 3201)
  • Mã bộ lọc
  • HGC9E-S
  • Clo dư
  • 900L (loại bỏ 80%)
  • Công suất lọc
  • 900 Lít
  • Độ đục
  • 900L (tốc độ dòng chảy 50%)
  • Lưu lượng nước qua bộ lọc
  • 1,6 Lít/ phút
  • Chất Trihalometthanes
  • 900L (loại bỏ 80%)
  • Áp suất làm việc tối thiểu
  • 0.07 MPa
  • Chất Chloroform
  • 900L (loại bỏ 80%)
  • Công nghệ lọc
  • Mitsubishi Chemical Cleansui
  • Chất Bromodichloromethane
  • 900L (loại bỏ 80%)
  • Cấu tạo bộ lọc
  • Lớp vải lưới không dệt
  • Chất Dibromochloromethane
  • 900L (loại bỏ 80%)
  • Lớp sợi trao đổi ion
  • Chất Bromoform
  • 900L (loại bỏ 80%)
  • Lớp than hoạt tính
  • Chì hòa tan
  • 900L (loại bỏ 80%)
  • Lớp màng lọc sợi rỗng
  • CAT (nhóm hóa chất nông nghiệp)
  • 900L (loại bỏ 80%)
  • Thời hạn sử dụng bộ lọc
  • (tiêu chuẩn Nhật JIS S 3201)
  • 3 tháng (10 Lít/ 1 ngày)
  • 2-MIB (nấm mốc)
  • 900L (loại bỏ 80%)
  • Nhóm Tetrachloroethylene
  • 900L (loại bỏ 80%)
  • Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)
  • 126 x 112 x 79mm
  • Nhóm Trichlororoethylene
  • 900L (loại bỏ 80%)
  • Trọng lượng (khi đầy nước)
  • 310g (430g)
  • Nhóm 1,1,1-trichloroethane
  • 900L (loại bỏ 80%)
  • Vật liệu (bộ lọc, bộ vòi)
  • Nhựa ABS
  •  
  • Phụ kiện
  • Bộ phụ kiện kết nối
  • GIỮ NGUYÊN KHOÁNG CHẤT TRONG NƯỚC
  • Xuất xứ
  • Nhật Bản
  • Nguồn nước áp dụng : NƯỚC MÁY
  • Sản phẩm đạt tiêu chuẩn
  • kiểm định quốc tế và Việt Nam
  • JIS S 3201/ ISO9001-14001
  • QCVN 01:2009/QCVN 6-1:2010/BYT